Từ tiếng Anh "dispersed phase" có thể được giải thích như sau:
"Dispersed phase" (giai đoạn phân tán) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học và vật lý, chỉ một thành phần trong một hệ thống mà trong đó các hạt hoặc giọt nhỏ của một chất (gọi là dispersed phase) được phân tán trong một chất khác (gọi là continuous phase). Nói cách khác, đây là phần của một hỗn hợp mà không đồng nhất, nơi mà các hạt nhỏ được phân tán đều trong một chất lỏng hoặc chất rắn khác.
Trong hóa học: "In an emulsion, the oil is the dispersed phase, while the water is the continuous phase." (Trong một nhũ tương, dầu là giai đoạn phân tán, trong khi nước là giai đoạn liên tục.)
Trong vật lý: "The dispersed phase in a foam consists of gas bubbles trapped in a liquid matrix." (Giai đoạn phân tán trong một bọt khí bao gồm các bọt khí bị giam trong một ma trận lỏng.)